Tỷ giá tiền tệ
Tỷ giá tiền tệ
Lọc Tỷ giá
Hiệu lực từ: Ngày 21-05-2025 | Tỷ giá bình quân liên Ngân hàng 24,962 VND/USD | ||||
NGOẠI TỆ | ĐƠN VỊ | TỶ GIÁ - ĐỒNG VIỆT NAM | |||
---|---|---|---|---|---|
TỶ GIÁ MUA | TỶ GIÁ BÁN | ||||
Tiền mặt | Chuyển khoản | Chuyển khoản | Tiền mặt | ||
US Dollar - Lớn | USD | 25.710,00 | 25.760,00 | 26.130,00 | 26.180,00 |
US Dollar - Vừa | USD | 25.700,00 | 25.760,00 | 26.130,00 | 26.180,00 |
US Dollar - Nhỏ | USD | 25.690,00 | 25.760,00 | 26.130,00 | 26.180,00 |
Euro | EUR | 28.633,00 | 28.743,00 | 30.039,00 | 30.149,00 |
Pound Sterling | GBP | 34.447,00 | 34.567,00 | 35.398,00 | 35.498,00 |
Japanese Yen | JPY | 175,07 | 176,27 | 185,43 | 186,63 |
Swiss Franc | CHF | 31.094,00 | 31.224,00 | 31.955,00 | 32.055,00 |
Canadian Dollar | CAD | 18.293,00 | 18.393,00 | 19.059,00 | 19.159,00 |
Australian Dollar | AUD | 16.348,00 | 16.448,00 | 17.115,00 | 17.215,00 |
Singapore Dollar | SGD | 19.583,00 | 19.804,00 | 20.457,00 | 20.557,00 |
South Korean Won | KRW | 13,70 | 15,70 | 21,74 | 23,74 |
Thai Baht | THB | 709,10 | 779,10 | 813,91 | 817,91 |